Thứ Tư, 14 tháng 12, 2011

Chủ Nhật, 11 tháng 12, 2011

Thứ Ba, 29 tháng 11, 2011

Áo váy

Giá bán: 150K
(Dành cho bé từ 1 - 2 tuổi)




Thứ Sáu, 25 tháng 11, 2011


Váy xoè chân mở cổ

Giá bán: 150K

 






Thứ Hai, 14 tháng 11, 2011

Áo choàng

Giá bán: 150K
(Dành cho bé 1-2 tuổi)




Thứ Ba, 1 tháng 11, 2011

Thứ Bảy, 15 tháng 10, 2011

Thứ Năm, 13 tháng 10, 2011

Mũ lưỡi trai móc lỗ


Giá bán: 60.000đ


Bộ áo mũ đan, găng tay, giày móc



Bộ áo mũ đan, giày, găng tay móc



Bộ áo đan, giày, mũ trẻ em



Giày gắn hoa


Giá bán: 45.000đ 


Giày quai ngang


Giá bán: 45.000đ 


Mũ ôm tai




Giá bán: 60.000đ


Khăn vảy cá

Giá bán: 75.000đ

Bộ khăn mũ

Giá bán: 135.000đ
Gồm:
- 1 khăn len dài 1,1m, rộng 10cm. Giá bán: 75.000đ
- 1 Mũ móc gắn hoa xinh, giá bán: 60.000đ




Thứ Năm, 1 tháng 9, 2011

BẢNG SIZE

1, Giầy
Bạn nên đặt một tờ giấy trắng dưới chân bé, đánh dấu hai điểm đầu và cuối để có thể  đo chính xác chiều dài bàn chân của bé . 
Tiếp theo, bạn có thể tính size tương ứng với chiều dài đó.Hello Baby khuyên bạn nên chọn size có kích thước nhỉnh hơn chiều 
dài bàn chân của bé  từ 0,5cm đến 1cm để chắc chắn bé sẽ cảm thấy thoải mái ngay cả khi đi kèm với đôi tất dày.
Soft sole Leather shoes (Giày đế mềm): BB Series
European Size
Độ tuổi  tháng)
Chiều dài bàn chân (mm)
17
06-12
115
19
12-18
125
20
18-24
135

Squeaky Shoes (Giày cót két): SQ Series

US size
EUR size
Độ tuổi
Chiều dài bàn chân (mm)
3
20
0.5 - 1Y
128
4
21
1 - 1.5Y
134
5
22
1.5 - 2Y
140
6
23
2Y - 2.5Y
146
7
24
2.5 - 3Y
152
                                                                                                                                    
Todler Leather Shoes (Giày tập đi): UI Series

US size
EUR size
Độ tuổi
Chiều dài bàn chân (mm)
6
23
2 - 2.5Y
146
7
24
2.5 - 3Y
152
8
25
3 - 3.5Y
158
9
26
3.5 - 4Y
164
10
27
4 - 4.5Y
174
2. Bảng size cho đồ bộ & áo liền quần

Độ tuổi
Chiều cao (cm)
Cân nặng (kg)
3th – 6th
58.5 - 63.5
5.5 - 7.5
6th – 12th
63.5 - 73.5
7.5 - 10
12th – 18th
73.5 - 78.5
10 - 12
18th – 24th
78.5 - 84
12 - 13.5
2T
84 - 91.5
13.5 - 14.5
3T
91.5 - 99
14.5 - 16
4T
99 - 106.5
16 - 19
5T
106.5 - 114.5
19 - 21
3. Bảng size cho  Váy, Áo & Quần

Độ tuổi
Chiều cao (cm)
Cân nặng (kg)
6th – 12th
63.5 - 73.5
7.5 - 10
12th – 18th
73.5 - 78.5
10 - 12
18th – 24th
78.5 - 84
12 - 13.5
2T
84 - 91.5
13.5 - 14.5
3T
91.5 - 99
14.5 - 16
4T
99 - 106.5
16 - 19
5T
106.5 - 114.5
19 - 21
6T
114.5 - 124.5
21 - 24
7T
124.5 - 134.5
24 - 30